Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-245.89 - Đồng Tháp Xe Con -
30K-903.55 - Hà Nội Xe Con -
47A-688.58 - Đắk Lắk Xe Con -
75A-358.96 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
72A-780.99 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
43A-836.98 - Đà Nẵng Xe Con -
62A-409.98 - Long An Xe Con -
36K-034.99 - Thanh Hóa Xe Con -
74A-242.98 - Quảng Trị Xe Con -
75A-354.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
21A-194.68 - Yên Bái Xe Con -
49A-669.98 - Lâm Đồng Xe Con -
47A-671.96 - Đắk Lắk Xe Con -
20A-748.69 - Thái Nguyên Xe Con -
94A-097.39 - Bạc Liêu Xe Con -
35A-410.00 - Ninh Bình Xe Con -
36K-040.96 - Thanh Hóa Xe Con -
89A-439.59 - Hưng Yên Xe Con -
98A-700.55 - Bắc Giang Xe Con -
35A-394.96 - Ninh Bình Xe Con -
60K-491.96 - Đồng Nai Xe Con -
60K-465.99 - Đồng Nai Xe Con -
18A-413.68 - Nam Định Xe Con -
15K-254.39 - Hải Phòng Xe Con -
22A-224.44 - Tuyên Quang Xe Con -
92A-380.29 - Quảng Nam Xe Con -
62A-410.68 - Long An Xe Con -
19A-591.88 - Phú Thọ Xe Con -
61K-371.69 - Bình Dương Xe Con -
37K-281.69 - Nghệ An Xe Con -