Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-381.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-247.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
74A-242.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
20A-750.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-282.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-261.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
28A-220.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
72A-780.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-238.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-358.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-288.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
70A-511.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
92A-380.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
90A-254.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
20A-740.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-688.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-255.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
94A-100.89 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
22A-224.96 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
35A-411.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-247.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
89A-463.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85A-129.98 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
35A-410.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
89A-441.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
86A-281.99 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
70A-517.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
81A-397.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-669.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-849.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |