Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-049.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-460.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
63A-297.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
43A-889.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-441.14 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-286.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-295.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81A-408.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-358.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-763.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-718.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
92A-409.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-834.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-750.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-079.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-452.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-711.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-342.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-771.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-445.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-301.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-335.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-833.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-350.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
14A-926.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-742.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-063.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-795.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-328.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-480.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |