Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-808.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-125.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-863.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-438.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-403.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-303.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-773.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-471.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
27A-118.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
98A-777.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-841.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-759.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-629.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20A-800.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
11A-127.72 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-809.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-722.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
71A-193.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37K-330.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-542.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
34A-820.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-784.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-364.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-792.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95A-128.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
93A-484.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-330.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-439.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-407.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
62A-441.69 | - | Long An | Xe Con | - |