Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-544.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38A-610.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
95A-122.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-407.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-490.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-483.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-421.12 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
17A-447.74 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-745.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-700.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
86A-302.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
34A-831.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
70A-555.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
81A-412.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
82A-146.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
49A-698.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79A-537.69 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-632.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
68A-344.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
24A-295.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-375.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-428.88 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-266.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-792.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-750.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
81A-410.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-277.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-127.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
71A-193.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
36K-130.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |