Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-806.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-425.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-285.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
73A-351.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
17A-466.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-745.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-785.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-794.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-455.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
14A-920.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-411.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-097.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-794.94 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-747.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
62A-425.86 | - | Long An | Xe Con | - |
48A-223.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-323.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-118.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-781.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-785.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
73A-349.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-097.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
68A-344.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
86A-302.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
61K-403.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-435.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
26A-206.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-741.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-882.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-403.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |