Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-307.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-295.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-442.24 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
71A-201.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-637.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-090.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-326.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-779.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-473.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-425.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
73A-351.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
65A-461.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-443.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-894.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-332.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-777.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-743.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-531.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-546.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-471.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
76A-308.80 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-626.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-303.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-305.05 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-227.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-411.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-100.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-742.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-203.03 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
48A-224.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |