Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-119.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-428.86 | - | Long An | Xe Con | - |
22A-247.77 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
37K-333.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-054.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-403.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
18A-459.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
86A-298.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
36K-077.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-856.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
95A-121.12 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
68A-335.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-800.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-470.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-057.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-273.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-470.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-759.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95A-126.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
38A-605.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-113.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-768.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-294.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
11A-119.69 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
43A-891.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-503.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-633.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18A-465.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47A-722.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-670.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |