Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-495.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-716.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
35A-418.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-266.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
37K-368.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93A-462.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38A-592.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-237.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-433.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
93A-444.67 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
86A-281.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
20A-757.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-756.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38A-581.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-761.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-315.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-041.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
97A-081.11 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
49A-643.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
68A-321.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
79A-522.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
63A-288.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-933.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-434.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-294.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
94A-102.20 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51L-263.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-850.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-412.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-386.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |