Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-300.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-733.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-649.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-400.77 | - | Long An | Xe Con | - |
95A-119.83 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-330.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-679.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-240.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-269.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-413.96 | - | Long An | Xe Con | - |
70A-501.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-402.20 | - | Nam Định | Xe Con | - |
95A-119.58 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
19A-599.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-872.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-744.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-770.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-431.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-430.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-906.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-799.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-077.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-166.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-242.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
74A-254.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88A-698.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-292.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
38A-591.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-267.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-013.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |