Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-521.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
65A-419.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43A-851.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51L-125.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75A-341.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-677.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-439.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
71A-184.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
63A-293.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-670.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-383.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-434.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-311.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-735.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-241.14 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
63A-290.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-396.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-381.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-666.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
27A-108.68 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-355.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-320.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-402.98 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-687.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
98A-675.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-066.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-009.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-242.98 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
18A-416.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
90A-254.45 | - | Hà Nam | Xe Con | - |