Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-690.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-656.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-881.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-489.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-459.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
68A-319.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
72A-751.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-251.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
83A-173.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
99A-705.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-452.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
78A-195.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-032.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-322.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-326.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-519.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-816.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
64A-175.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89A-440.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-407.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
48A-207.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-392.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-741.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-452.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-402.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-431.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-220.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-233.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-835.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-504.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |