Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-770.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-115.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-664.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99A-694.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-403.89 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-192.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-328.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-718.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-780.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-430.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
74A-243.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
18A-431.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-464.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-604.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-335.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-861.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-292.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97A-082.58 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
84A-133.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61K-370.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-264.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
76A-288.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
86A-280.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
71A-192.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
48A-211.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
60K-462.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-433.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-730.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-763.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47A-632.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |