Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-395.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-306.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
48A-206.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
92A-371.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-785.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-672.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
38A-571.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
24A-267.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51L-147.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-131.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-379.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-386.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-417.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-480.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
95A-116.59 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
61K-390.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-177.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
20A-741.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-298.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-325.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
86A-280.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
61K-377.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-744.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-283.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
49A-640.99 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-874.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
38A-591.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
90A-255.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
65A-412.21 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
27A-109.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |