Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-881.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-229.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-414.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30K-893.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-332.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-218.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-295.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
68A-324.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88A-699.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-689.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-717.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-293.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-617.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-712.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-758.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-753.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-391.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-280.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
85A-125.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
76A-295.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49A-645.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79A-513.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-381.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
28A-229.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-709.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-187.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
84A-122.69 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
89A-460.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-313.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-659.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |