Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-212.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
82A-136.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
36K-026.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-835.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-736.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
48A-217.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99A-753.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-758.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-642.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-660.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-254.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18A-401.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28A-231.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
76A-299.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
65A-427.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-303.98 | - | Bình Định | Xe Con | - |
17A-429.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-377.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-133.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
76A-290.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-382.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-435.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-323.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-413.69 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-297.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-237.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-293.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-465.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-899.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-990.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |