Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-149.89 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
68A-319.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
92A-393.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
12A-243.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
20A-719.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-226.62 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-601.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-374.74 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
20A-752.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-488.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-673.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-465.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
63A-291.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
14A-875.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-703.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
73A-332.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-386.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
97A-078.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
66A-251.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-845.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-496.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
84A-131.89 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
60K-465.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21A-191.19 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-088.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-211.33 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-121.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64A-181.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-252.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-131.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |