Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-776.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-136.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-125.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-329.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-359.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-313.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
61K-338.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-438.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38A-592.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-098.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-097.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-371.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-672.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-115.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-387.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
99A-719.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
71A-191.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
29K-108.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
95A-115.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-118.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-243.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-252.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
29K-111.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
77A-303.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
68A-328.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
67A-291.89 | - | An Giang | Xe Con | - |
99A-712.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-227.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
28A-216.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-408.88 | - | Long An | Xe Con | - |