Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-376.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-453.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
67A-283.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-395.66 | - | Long An | Xe Con | - |
78A-192.29 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
89A-438.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-086.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-113.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
64A-171.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
34A-773.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-765.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-098.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63A-289.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-281.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99A-759.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-703.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-763.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
18A-409.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
95A-113.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
82A-141.41 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
72A-759.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-380.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-459.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99A-711.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-287.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-735.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-765.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-462.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-085.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-085.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |