Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-737.88 - Thái Nguyên Xe Con -
99A-758.68 - Bắc Ninh Xe Con -
37K-318.89 - Nghệ An Xe Con -
29K-118.79 - Hà Nội Xe Tải -
98A-685.99 - Bắc Giang Xe Con -
38A-592.22 - Hà Tĩnh Xe Con -
29K-082.99 - Hà Nội Xe Tải -
98A-677.86 - Bắc Giang Xe Con -
99A-705.39 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-753.86 - Bắc Ninh Xe Con -
61K-318.66 - Bình Dương Xe Con -
79A-513.13 - Khánh Hòa Xe Con -
29K-122.79 - Hà Nội Xe Tải -
89A-465.99 - Hưng Yên Xe Con -
29K-095.59 - Hà Nội Xe Tải -
26A-199.77 - Sơn La Xe Con -
73A-330.30 - Quảng Bình Xe Con -
29K-119.88 - Hà Nội Xe Tải -
38A-593.89 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-832.89 - Đà Nẵng Xe Con -
34A-772.22 - Hải Dương Xe Con -
34A-793.89 - Hải Dương Xe Con -
20A-712.22 - Thái Nguyên Xe Con -
82A-139.69 - Kon Tum Xe Con -
34A-802.39 - Hải Dương Xe Con -
14A-873.99 - Quảng Ninh Xe Con -
79A-524.24 - Khánh Hòa Xe Con -
69A-148.88 - Cà Mau Xe Con -
74A-251.39 - Quảng Trị Xe Con -
89A-463.89 - Hưng Yên Xe Con -