Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-463.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28A-218.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
19A-587.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
79A-506.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
22A-221.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
47A-708.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-697.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-673.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-699.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-512.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
34A-792.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83A-171.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
34A-785.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-290.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-608.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
73A-321.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-291.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-708.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-292.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
38A-572.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
21A-181.89 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-725.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
97A-076.89 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
22A-233.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-715.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-286.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
78A-184.84 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
29K-119.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-122.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-095.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |