Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-412.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-207.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-719.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-545.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
92A-426.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-947.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-850.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-776.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-238.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-824.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-467.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
65A-503.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-849.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-583.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
17A-474.33 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98D-015.86 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
35D-015.66 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
29K-238.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-431.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-323.00 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-258.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-826.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-809.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-034.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
78A-206.77 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
99C-328.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-873.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-323.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-352.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-609.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |