Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-806.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-709.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-882.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-906.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-768.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-625.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-485.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-254.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-693.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-842.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-657.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-226.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
76A-319.44 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-640.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-048.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-614.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-876.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-981.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-761.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-283.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-780.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-239.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-224.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-004.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-986.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-835.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19C-262.22 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
36K-152.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-284.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-624.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |