Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-569.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-049.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-512.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-810.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-405.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82A-147.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
21A-203.03 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
99A-771.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-447.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-465.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
83A-180.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-456.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-472.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-429.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-431.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-419.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-104.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-467.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-498.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-478.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
74A-260.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30L-264.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-199.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
38A-634.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
89A-481.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-441.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-368.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-798.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-310.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
25A-077.00 | - | Lai Châu | Xe Con | - |