Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-777.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-647.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-712.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
95A-121.99 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51L-552.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-146.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74A-264.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
66A-287.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
63A-305.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-128.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-774.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-523.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-044.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-426.99 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-765.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-477.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-635.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-892.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
49A-681.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88A-726.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-711.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
95A-125.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-418.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
62A-438.83 | - | Long An | Xe Con | - |
64A-187.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
49A-686.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
28A-234.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-810.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-278.87 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-780.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |