Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-301.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-470.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
62A-429.79 | - | Long An | Xe Con | - |
81A-412.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-614.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-857.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-213.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-547.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-261.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-428.69 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-181.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-874.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-134.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-732.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-787.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-485.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-524.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-310.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
71A-199.77 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
36K-113.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-455.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-301.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-436.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-773.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-323.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-529.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21A-211.12 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-248.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-228.82 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51L-587.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |