Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-480.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
47A-750.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-758.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-306.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-557.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-070.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-310.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-245.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
99A-784.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-625.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-134.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-243.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
43A-885.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-321.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-787.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-431.79 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-780.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-759.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
21A-205.55 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
37K-380.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-446.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
65A-435.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-623.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-251.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-901.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
68A-347.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
34A-843.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
71A-195.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
65A-472.27 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-412.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |