Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-424.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-531.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
23A-148.99 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
61K-409.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-111.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-927.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
12A-247.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
27A-118.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51L-596.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-917.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
69A-158.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
36K-073.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-425.89 | - | Long An | Xe Con | - |
19A-650.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61K-430.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-333.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
92A-399.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-551.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-334.43 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-777.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-224.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-430.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-721.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
26A-222.35 | - | Sơn La | Xe Con | - |
77A-337.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
38A-614.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
19A-622.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-088.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-334.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-519.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |