Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-699.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-630.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-296.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-635.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
68A-335.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-920.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-843.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-920.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-705.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-539.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-445.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
84A-135.55 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
17A-450.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-732.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
93A-464.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-470.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-538.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
19A-657.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-079.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-226.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-089.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
34A-848.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
70A-550.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-380.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-704.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-396.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-652.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-508.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-664.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
93A-465.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |