Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-254.45 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
49A-704.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
21A-199.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
26A-221.55 | - | Sơn La | Xe Con | - |
75A-370.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
15K-325.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-125.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-439.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
24A-291.91 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
34A-855.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-444.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-289.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-452.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-349.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-781.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-527.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
35A-415.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
98A-782.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
94A-104.99 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
95A-127.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
70A-547.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-536.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-070.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-274.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18A-466.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47A-731.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-904.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
78A-205.99 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-445.54 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-184.69 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |