Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-243.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
86A-306.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
36K-081.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48A-227.72 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
67A-307.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
36K-069.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-764.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
83A-180.89 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
81A-411.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-540.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
11A-124.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
30L-292.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-433.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-792.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-736.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-495.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-723.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-455.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-280.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
92A-414.14 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36K-099.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-444.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
23A-153.89 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
26A-214.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
43A-877.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-202.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
22A-238.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
37K-334.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-452.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
77A-333.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |