Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-764.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
63A-298.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
98A-778.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-305.50 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
38A-620.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-417.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-736.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-189.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-378.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-809.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-475.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
77A-329.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
72A-800.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-411.99 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
48A-234.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-332.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-442.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-756.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-790.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-418.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
86A-302.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
77A-323.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
65A-461.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-714.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
12A-246.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
38A-624.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-749.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-771.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-464.64 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-050.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |