Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-347.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-782.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
36K-124.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-474.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-364.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-416.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-751.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
23A-148.48 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
89A-485.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-735.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
64A-187.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-448.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-493.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-921.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-723.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
35A-415.51 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-807.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-898.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-306.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-274.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-412.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-099.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-328.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
70A-524.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-681.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
74A-263.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-528.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-775.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-857.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-437.73 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |