Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-313.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
92A-414.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
94A-105.39 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
98A-772.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-432.86 | - | Long An | Xe Con | - |
99A-771.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-437.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-718.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-229.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-046.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-297.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
28A-243.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-193.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-610.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-424.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-071.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-752.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-457.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-124.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-077.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-492.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-666.17 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-736.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-790.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-431.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-806.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-783.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-015.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-775.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
23A-139.68 | - | Hà Giang | Xe Con | - |