Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-035.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-313.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
75A-336.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-371.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-281.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-176.89 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-716.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-721.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-325.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
36K-023.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-449.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-503.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
90A-245.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
67A-291.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-432.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
12A-241.99 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
95A-119.56 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
72A-767.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
88A-699.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-704.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
17A-403.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-744.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-456.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-728.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-734.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
95A-119.28 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
38A-578.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-355.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51L-252.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-360.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |