Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-390.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-350.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-434.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-434.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
28A-223.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-399.35 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-449.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
17A-421.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-484.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-430.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-689.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-802.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-322.26 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-663.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-564.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
89A-442.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
76A-300.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-729.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-637.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-355.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-755.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-309.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-727.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-253.53 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-308.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
24A-266.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
68A-315.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
93A-448.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
82A-142.22 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-283.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |