Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-269.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
36A-977.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-265.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-372.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
63A-258.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-292.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-263.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-535.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
83A-166.89 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
12A-217.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
49A-613.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-162.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
62A-372.69 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-375.68 | - | Long An | Xe Con | - |
93A-411.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36A-942.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-145.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-107.07 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-372.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
98A-633.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-716.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-236.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-348.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64A-163.33 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
72A-726.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36A-947.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-072.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-557.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
62A-359.68 | - | Long An | Xe Con | - |
29K-063.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |