Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-531.88 - Phú Thọ Xe Con -
37K-192.79 - Nghệ An Xe Con -
15K-178.89 - Hải Phòng Xe Con -
72A-746.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
19A-552.69 - Phú Thọ Xe Con -
20A-683.39 - Thái Nguyên Xe Con -
73A-318.39 - Quảng Bình Xe Con -
93A-429.68 - Bình Phước Xe Con -
29K-039.88 - Hà Nội Xe Tải -
75A-318.89 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
34A-712.39 - Hải Dương Xe Con -
24A-241.68 - Lào Cai Xe Con -
67A-269.79 - An Giang Xe Con -
77A-281.66 - Bình Định Xe Con -
48A-199.66 - Đắk Nông Xe Con -
88A-638.79 - Vĩnh Phúc Xe Con -
82A-125.86 - Kon Tum Xe Con -
37K-185.99 - Nghệ An Xe Con -
34A-731.66 - Hải Dương Xe Con -
21A-172.69 - Yên Bái Xe Con -
76A-253.79 - Quảng Ngãi Xe Con -
34A-711.55 - Hải Dương Xe Con -
86A-263.66 - Bình Thuận Xe Con -
49A-605.39 - Lâm Đồng Xe Con -
60K-392.69 - Đồng Nai Xe Con -
95A-111.36 - Hậu Giang Xe Con -
84A-115.66 - Trà Vinh Xe Con -
76A-276.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
66A-239.86 - Đồng Tháp Xe Con -
70A-455.88 - Tây Ninh Xe Con -