Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83A-161.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
20A-693.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-241.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-697.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-722.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-293.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-715.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-765.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-373.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-629.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-608.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-305.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-591.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-263.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-163.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-535.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-150.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-545.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-236.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
29K-067.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75A-316.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
38A-533.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-142.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-404.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-335.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
18A-378.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-722.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-002.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-231.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-292.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |