Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-404.44 - Đồng Nai Xe Con -
75A-335.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
18A-378.78 - Nam Định Xe Con -
34A-722.55 - Hải Dương Xe Con -
36K-002.69 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-231.69 - Nghệ An Xe Con -
68A-292.39 - Kiên Giang Xe Con -
63A-255.89 - Tiền Giang Xe Con -
35A-348.48 - Ninh Bình Xe Con -
15K-142.66 - Hải Phòng Xe Con -
60K-391.69 - Đồng Nai Xe Con -
75A-322.55 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
94A-093.88 - Bạc Liêu Xe Con -
17A-377.68 - Thái Bình Xe Con -
29K-061.88 - Hà Nội Xe Tải -
99A-651.89 - Bắc Ninh Xe Con -
36A-953.88 - Thanh Hóa Xe Con -
60K-375.86 - Đồng Nai Xe Con -
62A-362.89 - Long An Xe Con -
88A-629.69 - Vĩnh Phúc Xe Con -
90A-226.39 - Hà Nam Xe Con -
20A-675.88 - Thái Nguyên Xe Con -
85A-116.89 - Ninh Thuận Xe Con -
20A-701.79 - Thái Nguyên Xe Con -
98A-629.88 - Bắc Giang Xe Con -
98A-654.68 - Bắc Giang Xe Con -
61K-281.66 - Bình Dương Xe Con -
29K-072.22 - Hà Nội Xe Tải -
38A-553.89 - Hà Tĩnh Xe Con -
92A-358.89 - Quảng Nam Xe Con -