Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-803.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
68A-291.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
89A-415.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-249.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-257.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
43A-767.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72A-719.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-295.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-158.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
93A-413.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
63A-255.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-615.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-785.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
22A-206.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-178.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
34A-716.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-495.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-065.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-671.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-618.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-645.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
35A-347.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-036.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-811.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62A-376.66 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-301.01 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-370.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-178.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
20A-791.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
92A-399.55 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |