Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-032.22 - Thanh Hóa Xe Con -
93A-454.68 - Bình Phước Xe Con -
30K-955.38 - Hà Nội Xe Con -
28A-230.00 - Hòa Bình Xe Con -
35A-392.98 - Ninh Bình Xe Con -
11A-114.79 - Cao Bằng Xe Con -
27A-107.98 - Điện Biên Xe Con -
89A-437.88 - Hưng Yên Xe Con -
20A-764.44 - Thái Nguyên Xe Con -
99A-742.86 - Bắc Ninh Xe Con -
22A-223.35 - Tuyên Quang Xe Con -
18A-421.12 - Nam Định Xe Con -
70A-507.39 - Tây Ninh Xe Con -
93A-448.66 - Bình Phước Xe Con -
61K-361.16 - Bình Dương Xe Con -
20A-764.79 - Thái Nguyên Xe Con -
88A-668.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-463.86 - Đồng Nai Xe Con -
28A-224.86 - Hòa Bình Xe Con -
17A-438.86 - Thái Bình Xe Con -
35A-377.66 - Ninh Bình Xe Con -
19A-611.98 - Phú Thọ Xe Con -
36K-010.39 - Thanh Hóa Xe Con -
65A-420.99 - Cần Thơ Xe Con -
38A-581.96 - Hà Tĩnh Xe Con -
28A-222.92 - Hòa Bình Xe Con -
30K-944.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-119.58 - Hà Nội Xe Con -
30L-166.62 - Hà Nội Xe Con -
51L-153.98 - Hồ Chí Minh Xe Con -