Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-342.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-599.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-389.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-582.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
89A-435.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
83A-170.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
62A-397.96 | - | Long An | Xe Con | - |
12A-223.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
99A-733.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
95A-114.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
92A-385.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
93A-452.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89A-439.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99A-715.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-775.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-706.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-305.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
86A-281.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51L-376.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-750.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17A-440.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
62A-400.68 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-011.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-583.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
63A-288.36 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-364.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-966.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-689.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-314.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
74A-241.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |