Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-842.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
17A-438.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-998.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-299.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-754.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-411.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
22A-226.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-726.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-518.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-792.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-683.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
78A-215.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-597.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-483.48 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-235.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-461.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-642.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-952.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-858.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
75A-375.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
20A-813.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-882.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
75A-384.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
34A-874.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-785.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38A-661.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-362.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
51L-837.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
82A-152.77 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
15K-347.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |