Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74C-137.37 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
30L-556.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-787.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-783.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-367.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
20A-820.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-829.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-705.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-686.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-370.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-631.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-854.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-548.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-462.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-727.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-187.11 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
23A-163.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
29K-256.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-470.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-270.22 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15K-397.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
78A-207.33 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
77C-257.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
51L-742.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-840.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-952.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-033.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34D-037.77 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
29K-294.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-304.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |