Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-257.55 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-894.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-124.55 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
49A-719.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-361.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-769.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-473.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-892.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-546.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-870.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-227.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-775.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-662.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-782.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-832.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-572.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-127.44 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
34A-912.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-670.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-990.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-847.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-849.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-943.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-447.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-449.33 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-949.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-701.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-337.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
61K-502.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-721.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |