Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-976.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-803.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-789.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-542.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89A-515.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-708.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-007.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-823.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-455.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-608.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-775.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-563.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-502.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-797.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-418.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-719.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-708.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79A-562.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
51L-645.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-270.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-687.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-260.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-260.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-048.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66A-293.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-770.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-841.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-674.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-974.89 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51M-032.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |