Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-500.07 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-423.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-773.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-573.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-567.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-693.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-873.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-856.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-856.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-516.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-295.44 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-840.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-158.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-312.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
85A-142.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
97A-093.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
43C-312.99 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
30L-645.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-565.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
21A-221.77 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-278.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-459.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
77A-354.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-725.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
15K-407.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
79A-561.61 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-806.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-826.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-681.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-197.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |