Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-056.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-648.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-473.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-356.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-587.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-880.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-720.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-456.58 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-419.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-248.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
84A-121.69 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
15K-260.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-428.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-841.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-413.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
71A-182.99 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
47A-704.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-325.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-432.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-081.69 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-438.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-489.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-433.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-691.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-260.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-855.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-662.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
26A-194.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
60K-424.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-320.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |