Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-633.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-184.44 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
19A-562.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
83A-175.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
67A-299.33 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-570.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
21A-180.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
68A-326.62 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-166.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-442.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-446.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-455.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-684.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-290.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-304.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-494.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-214.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-436.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-854.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15K-210.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-015.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-613.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
67A-291.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-350.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48A-210.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-864.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-791.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22A-220.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-788.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
65A-422.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |